Việt
tín hiệu cảnh báo
tín hiệu nhắc nhở
tín hiệu báo trước
Anh
warning signal
caution signal
alarm
Đức
Warnsignal
Alarmsignal
Pháp
avertisseur bitonal
signal d'avertissement
alarme
warning signal /điện tử & viễn thông/
warning signal /TECH/
[DE] Warnsignal
[EN] warning signal
[FR] avertisseur bitonal; signal d' avertissement
alarm,warning signal /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Alarmsignal; Warnsignal
[EN] alarm; warning signal
[FR] alarme
Warnsignal /nt/VTHK/
[VI] tín hiệu cảnh báo
Warnsignal /nt/V_TẢI, VT_THUỶ/
Warnsignal /nt/Đ_SẮT/
[EN] caution signal, warning signal
[VI] tín hiệu cảnh báo, tín hiệu nhắc nhở