TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu cảnh báo

tín hiệu cảnh báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tín hiệu nhắc nhở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tín hiệu cảnh báo

alarm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alarm signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

warning signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

caution signal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 alarm signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tín hiệu cảnh báo

Warnsignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

akustischem Warnsignalgeber

Thiết bị phát tín hiệu cảnh báo bằng âm thanh

Optische und akustische Warnsignalgeber

Thiết bị phát tín hiệu cảnh báo bằng ánh sáng và âm thanh

Bei einem Mindestdruck von 150 kPa (1,5 bar) muss ebenfalls das Warnsignal aufleuchten.

Ở áp suất tối thiểu là 150 kPa (1,5 bar), tín hiệu cảnh báo cũng phải được bật sáng.

In der Regelung ECE-R64 ist festgelegt, dass das RDKS spätestens innerhalb von 10 Minuten ein Warnsignal zum Aufleuchten bringen muss, wenn der Betriebsdruck eines Reifens um 20 % gesunken ist (Bild 3).

Trong quy định ECE-R64, hệ thống TPCS phải đưa ra một tín hiệu cảnh báo bằng đèn chậm nhất trong vòng 10 phút, khi áp suất làm việc của một lốp xe bị giảm 20 % (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warnsignal /das/

tín hiệu cảnh báo;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

alarm signal

tín hiệu cảnh báo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alarm

tín hiệu cảnh báo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alarm signal /toán & tin/

tín hiệu cảnh báo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Warnsignal /nt/VTHK/

[EN] warning signal

[VI] tín hiệu cảnh báo

Warnsignal /nt/CT_MÁY/

[EN] alarm, alarm signal

[VI] tín hiệu cảnh báo

Warnsignal /nt/V_TẢI, VT_THUỶ/

[EN] warning signal

[VI] tín hiệu cảnh báo

Warnsignal /nt/Đ_SẮT/

[EN] caution signal, warning signal

[VI] tín hiệu cảnh báo, tín hiệu nhắc nhở