Việt
tín hiệu báo động
tín hiệu cảnh báo
Anh
alarm signal
alarm
Đức
Alarmsignal
Warnsignal
Alarmsignal /nt/CT_MÁY, VT_THUỶ/
[EN] alarm signal
[VI] tín hiệu báo động
Warnsignal /nt/CT_MÁY/
[EN] alarm, alarm signal
[VI] tín hiệu cảnh báo
tín hiệu báo động Tín hiệu báo động điện báo vô tuyến quốc tế truyền đi đề kích hoạt các thiết bị tự động phát ra âm thạnh báọ.động cho biết rằng thông báo cấp cứu phải được phát rộng.