Việt
dấu hiệu cảnh báo
Tín hiệu báo động
Biển báo nguy hiểm
dấu hiệu ngăn cấm
dấu hiệu ngăn ngừa
dấu hiệu cảnh báo - TCVN 6707
Anh
Warning sign
Đức
Warnzeichen
Warnschild
Pháp
Panneau de danger
signal d'avertissement
warning sign /TECH/
[DE] Warnzeichen
[EN] warning sign
[FR] signal d' avertissement
warning sign /ENG-ELECTRICAL/
warning sign
[VI] dấu hiệu cảnh báo - TCVN 6707
warning sign /toán & tin/
Warnschild /nt/KTA_TOÀN/
[VI] dấu hiệu cảnh báo
[EN] Warning sign
[VI] Biển báo nguy hiểm
[FR] Panneau de danger
[VI] Biển báo các loại nguy hiểm thường xảy ra trên đoạn đường trước mặt.
[VI] Tín hiệu báo động