Việt
triệu chúng bão
điềm bão.
tín hiệu báo bão
triệu chứng
dấu hiệu báo trước
Đức
sturmzeichen
Sturmzeichen /das/
tín hiệu báo bão (Sturmwamungszeichen);
(geh ) triệu chứng; dấu hiệu báo trước (Fanal);
sturmzeichen /-s, =/
triệu chúng bão, điềm bão.