signalling /điện tử & viễn thông/
sự truyền tín hiệu
signalling
sự báo hiệu
signalling
báo hiệu điện thoại (Anh)
signalling /toán & tin/
sự đánh tín hiệu
signaling, signalling /cơ khí & công trình/
sự phát tín hiệu
signaling, signalling /toán & tin/
sự tín hiệu hóa
signaling, signalling /điện lạnh/
sự đánh tín hiệu
impulse signaling, signalling
sự báo hiệu xung
microwave signal generator, signalling /toán & tin/
máy phát tín hiệu vi sóng
signal transmission, signaling, signalling
sự truyền tín hiệu
Signalling,Protocols and Switching Stored Program Controller /điện tử & viễn thông/
bộ điều khiển chương trình lưu trữ, báo hiệu, các giao thức và chuyển mạch
Signalling,Protocols and Switching Stored Program Controller /điện tử & viễn thông/
bộ điều khiển chương trình lưu trữ, báo hiệu, các giao thức và chuyển mạch