Việt
sự báo hiệu xung
báo hiệu xung
đánh tín hiệu xung
Anh
impulse signaling
signalling
impulse signalling
Đức
Impulszeichengabe
Impulszeichengabe /f/V_THÔNG/
[EN] impulse signaling (Mỹ), impulse signalling (Anh)
[VI] báo hiệu xung, đánh tín hiệu xung
impulse signaling, signalling
impulse signaling, impulse signalling /điện tử & viễn thông/
báo hiệu xung Sự chuyền thông tin nhờ các điều kiện đóng-ngắt truyền theo đường dây hoặc qua không gian tự do.