TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 signaling

truyền tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự báo hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

báo hiệu điện thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tín hiệu hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự truyền tín hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 signaling

 signaling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signalling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signal transmission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alarm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annunciation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 informing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 signaling /điện tử & viễn thông/

truyền tín hiệu

 signaling /toán & tin/

sự phát tín hiệu

 signaling

sự báo hiệu

 signaling

báo hiệu điện thoại (Mỹ)

 signaling /toán & tin/

sự đánh tín hiệu

 signaling, signalling /cơ khí & công trình/

sự phát tín hiệu

 signaling, signalling /toán & tin/

sự tín hiệu hóa

 signaling, signalling /điện lạnh/

sự đánh tín hiệu

 signal transmission, signaling, signalling

sự truyền tín hiệu

 alarm, annunciation, informing, signaling

sự báo hiệu