cobble
đá lát
cobble,ashlar stone /xây dựng/
đá hốc
cobble,ashlar stone /xây dựng/
đá xây
cobble, crush, mill
đập nhỏ
cobble, flag, pavestone, paving
đá lát đường
break roller, break up, cobble, comminution
máy nghiền trục
cobble, lump coal, stone coal, stove coal
than cục
boulder clay, break stone, broken stone, cobble
sét lẫn sỏi