TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

boulder clay

sét tảng lăn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sét băng giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sét lẫn cuội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sét lẫn đá tảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sét lẫn sỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đất sét tảng lăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất sét băng tích cát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất sét băng tích sỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sét tảng đá lăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

boulder clay

boulder clay

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 glacial clay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 till

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tillet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broken stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cobble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glacial clay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

till

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

boulder clay

Geschiebelehm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ton mit Steinen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

boulder clay

argile à silex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

argile à blocaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

argile à galets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geschiebelehm /m/THAN/

[EN] boulder clay, glacial clay, till

[VI] sét lẫn đá tảng, sét lẫn sỏi, sét lẫn cuội, sét băng giá, sét tảng lăn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boulder clay /SCIENCE/

[DE] Geschiebelehm

[EN] boulder clay

[FR] argile à silex

boulder clay /SCIENCE/

[DE] Ton mit Steinen

[EN] boulder clay

[FR] argile à blocaux; argile à galets

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

boulder clay /xây dựng/

đất sét tảng lăn

boulder clay /xây dựng/

sét tảng lăn

boulder clay

đất sét băng tích cát

boulder clay

đất sét băng tích sỏi

boulder clay

đất sét tảng lăn

boulder clay

sét băng giá

boulder clay

sét lẫn cuội

boulder clay

sét lẫn đá tảng

boulder clay

sét lẫn sỏi

boulder clay

sét tảng đá lăn

boulder clay

sét tảng lăn

boulder clay, glacial clay, till, tillet

đất sét tảng lăn

boulder clay, break stone, broken stone, cobble

sét lẫn sỏi

Tự điển Dầu Khí

boulder clay

o   sét tảng lăn