Việt
sét tảng lăn
sét băng giá
sét lẫn cuội
sét lẫn đá tảng
sét lẫn sỏi
đất sét tảng lăn
đất sét băng tích cát
đất sét băng tích sỏi
sét tảng đá lăn
Anh
boulder clay
glacial clay
till
tillet
break stone
broken stone
cobble
Đức
Geschiebelehm
Ton mit Steinen
Pháp
argile à silex
argile à blocaux
argile à galets
Geschiebelehm /m/THAN/
[EN] boulder clay, glacial clay, till
[VI] sét lẫn đá tảng, sét lẫn sỏi, sét lẫn cuội, sét băng giá, sét tảng lăn
boulder clay /SCIENCE/
[DE] Geschiebelehm
[EN] boulder clay
[FR] argile à silex
[DE] Ton mit Steinen
[FR] argile à blocaux; argile à galets
boulder clay /xây dựng/
boulder clay, glacial clay, till, tillet
boulder clay, break stone, broken stone, cobble
o sét tảng lăn