Việt
sét băng giá
sét lẫn cuội
sét lẫn đá tảng
sét lẫn sỏi
sét tảng lăn
đất sét băng hà
sét kết tinh
Anh
glacial clay
boulder clay
till
Đức
Geschiebemergel
Geschiebelehm
Geschiebemergel /m/THAN/
[EN] glacial clay
[VI] sét băng giá, sét kết tinh
Geschiebelehm /m/THAN/
[EN] boulder clay, glacial clay, till
[VI] sét lẫn đá tảng, sét lẫn sỏi, sét lẫn cuội, sét băng giá, sét tảng lăn