Việt
sét tảng lăn
sét lẫn đá tảng
sét lẫn cuội
sét lẫn sỏi
đất sét tảng lăn
Anh
till
boulder clay
glacial clay
tillet
till /xây dựng/
boulder clay, glacial clay, till
boulder clay, glacial clay, till, tillet