boulder clay
sét tảng đá lăn
boulder clay
sét tảng lăn
boulder clay /xây dựng/
đất sét băng tích cát
boulder clay /xây dựng/
đất sét băng tích sỏi
boulder clay
đất sét tảng lăn
boulder clay
sét băng giá
boulder clay, glacial clay
sét băng giá
boulder clay, glacial clay, till
sét lẫn cuội
boulder clay, glacial clay, till
sét lẫn đá tảng
boulder clay, glacial clay, till
sét lẫn sỏi