TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 comminution

sự nghiền nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tán nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nghiền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy nghiền trục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 comminution

 comminution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atomization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granulating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 granulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine grind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fine grinding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break roller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cobble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comminution

sự nghiền nhỏ

 comminution

sự tán nhỏ

 breakdown, comminution

sự nghiền

 atomization, comminution, granulating, granulation

sự tán nhỏ

 comminution, fine grind, fine grinding, friction

sự nghiền nhỏ

Một quá triình giảm kích cỡ vật liệu, bao gồm đập vỡ, ép, nghiền, tán nhỏ.

A process of material size reduction, consisting of breaking, crushing, grinding, or pulverizing..

break roller, break up, cobble, comminution

máy nghiền trục