granulating
sự tán nhỏ
granulating
sự tạo hạt
granulating, granulation, palletizing /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự hóa hạt
graining, granulating, granulation
sự tạo hạt
atomization, comminution, granulating, granulation
sự tán nhỏ