granulation /y học/
mô hạt (các chồi nhỏ hình tròn gồm các mạch máu nhỏ và các mô liên kết trên bề mặt một vết thương)
granulation /y học/
mô hạt (các chồi nhỏ hình tròn gồm các mạch máu nhỏ và các mô liên kết trên bề mặt một vết thương)
granulation
sự nghiền hạt
granulation /điện lạnh/
sự nghiền hạt
granulation
sự kết hạt
granulation
sự kết viên
granulation
sự tán nhỏ
granulation
sự tạo hạt
granulating, granulation, palletizing /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự hóa hạt
graining, granulating, granulation
sự tạo hạt
atomization, comminution, granulating, granulation
sự tán nhỏ