Việt
sự hóa hạt
sự tạo hạt
sự tán nhỏ.
Anh
granulating
granulation
palletizing
Đức
Granulation
Granulation /f =, -en (kĩ thuật)/
sự tạo hạt, sự hóa hạt, sự tán nhỏ.
sự tạo hạt, sự hóa hạt
granulating, granulation, palletizing /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/