TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cofferdam

Đê quai

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

tường chắn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường vây

 
Tự điển Dầu Khí

kétxong

 
Tự điển Dầu Khí

thùng lặn

 
Tự điển Dầu Khí

khoang cách li nước

 
Tự điển Dầu Khí

đê quai hai lớp ván cọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vòng vây cọc ván thep/khung vây

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

cofferdam

Cofferdam

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

batardeau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bulkhead gate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stop log

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bulkhead

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caisson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cortype cofferdam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cofferdam

Fangedamm

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kofferdamm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fangdamm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dammbalken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dammtafel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schott

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kastenfangdamm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cofferdam

cofferdam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

batardeau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Cofferdam

Vòng vây cọc ván thep/khung vây

Cofferdam

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cofferdam /FISCHERIES/

[DE] Fangedamm; Kofferdamm

[EN] cofferdam

[FR] cofferdam

bulkhead gate,cofferdam,stop log

[DE] Dammbalken; Dammtafel; Schott

[EN] bulkhead gate; cofferdam; stop log

[FR] batardeau

bulkhead,caisson,cofferdam,cortype cofferdam

[DE] Kastenfangdamm; Kofferdamm

[EN] bulkhead; caisson; cofferdam; cortype cofferdam

[FR] batardeau

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Cofferdam

Cofferdam

Đê quai (ngăn nước tạm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kofferdamm /m/KTC_NƯỚC/

[EN] cofferdam

[VI] đê quai

Fangdamm /m/KTC_NƯỚC/

[EN] cofferdam

[VI] tường chắn, đê quai

Fangdamm /m/XD/

[EN] batardeau, cofferdam

[VI] tường chắn; đê quai

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

COFFERDAM

tường chắn Tường vây ngăn nước bầng cọc cù hay đăt sét dùng để giữ đất khô cho đào móng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cofferdam

Đê quai (ngăn nước tạm)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cofferdam

đê quai hai lớp ván cọc

Lexikon xây dựng Anh-Đức

cofferdam

cofferdam

Fangedamm

Tự điển Dầu Khí

cofferdam

o   đê quai, tường vây

Khoảng kín nước giữa hai bể chứa dùng để ngăn không cho các chất lỏng trộn lẫn vào nhau trong trường hợp vách của một bể bị nứt nẻ.

o   kétxong, thùng lặn; khoang cách li nước; tường chắn; đê quai

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Cofferdam

Đê quai (ngăn nước tạm)