Việt
vách ngăn cánh
tường cánh
tường chắn
Anh
wingwall
wing wall
head wall
Đức
Flügelmauer
Flügelmauer /f/XD/
[EN] wing wall
[VI] vách ngăn cánh, tường cánh
[EN] head wall
[VI] tường chắn (cầu)