Stauwehr /nt/XD/
[EN] barrage
[VI] đập nước
Sperrmauer /f/XD/
[EN] barrage
[VI] đập, đập nước
Sperrmauer /f/KTC_NƯỚC/
[EN] dam
[VI] đập, đập nước
Wehr /nt/NLPH_THẠCH/
[EN] weir
[VI] đập tràn, đập nước
Wehr /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] dam, weir
[VI] đập, đập tràn, đập nước
Wehr /nt/KTC_NƯỚC, ÔNMT, KTC_NƯỚC/
[EN] dam, weir
[VI] đập, đập tràn, đập nước
Damm /m/KTC_NƯỚC/
[EN] dike (Mỹ), dyke (Anh), weir
[VI] đê, tường chắn, đập nước, đập tràn
Staudamm /m/KTC_NƯỚC/
[EN] barrage, dam, retaining dam, river dam
[VI] đập nước, ụ chắn, đập giữ nước, đập lòng sông