TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

river dam

đập giữ nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đập nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đập lòng sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đập sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ụ chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

river dam

river dam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

barrage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retaining dam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

river dam

Talsperre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Staudamm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Talsperre /f/KTC_NƯỚC/

[EN] barrage, dam, river dam

[VI] đập (nước)

Staudamm /m/KTC_NƯỚC/

[EN] barrage, dam, retaining dam, river dam

[VI] đập nước, ụ chắn, đập giữ nước, đập lòng sông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

river dam

đập giữ nước

river dam

đập nước

river dam

đập lòng sông

river dam

đập sông