TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật chướng ngại beach ~ dải chắn bờ ice ~ dải băng chắn

tấm chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thanh chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tường chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đập chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật chướng ngại beach ~ dải chắn bờ ice ~ dải băng chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tường băng rock dust ~ tường chắn bụi đá trough ~ máng chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vật chướng ngại beach ~ dải chắn bờ ice ~ dải băng chắn

barrier

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

barrier

tấm chắn , thanh chắn ; tường chắn , đập chắn ; vật chướng ngại beach ~ dải chắn bờ ice ~ dải băng chắn , tường băng rock dust ~ tường chắn bụi đá trough ~ máng chắn