Việt
tấm chắn
thanh chắn
tường chắn
đập chắn
vật chướng ngại beach ~ dải chắn bờ ice ~ dải băng chắn
tường băng rock dust ~ tường chắn bụi đá trough ~ máng chắn
Anh
barrier
tấm chắn , thanh chắn ; tường chắn , đập chắn ; vật chướng ngại beach ~ dải chắn bờ ice ~ dải băng chắn , tường băng rock dust ~ tường chắn bụi đá trough ~ máng chắn