TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verspachteln

Trám

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sửa chữa thân vỏ xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tường chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verspachteln

fill

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

applying knifing filler

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

car body repair

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

filling with mastic

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

stopping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verspachteln

verspachteln

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Karosseriereparatur

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verspachteln /nt/XD/

[EN] stopping

[VI] tường chắn

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

verspachteln

[EN] fill, applying knifing filler

[VI] Trám

Karosseriereparatur,Verspachteln

[EN] car body repair, filling with mastic

[VI] Sửa chữa thân vỏ xe, trám