reed slab wall
tường tấm ép (bằng rơm, sậy, dăm bào)
reed slab wall /xây dựng/
tường tấm ép (bằng rơm, sậy, dăm bào)
reed slab wall /toán & tin/
tường tấm ép (bằng rơm, sậy, dăm bào)
prevention wall, reception wall, reed slab wall, retention wall
tường chắn (đất)