TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

brattice

vách thông khí

 
Tự điển Dầu Khí

tường chắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vách điều hoà gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
 deflector brattice

vách thông khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

brattice

brattice

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 deflector brattice

 brattice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflector brattice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

brattice

Wetterscheider

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

brattice

cloison d'aérage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brattice, deflector brattice /hóa học & vật liệu/

vách thông khí

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brattice /ENERGY-MINING/

[DE] Wetterscheider

[EN] brattice

[FR] cloison d' aérage

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

brattice

tường chắn ; vách điều hoà gió

Tự điển Dầu Khí

brattice

o   vách thông khí

§   deflector brattice : vách thông khí, màng thông hơi