Việt
vách thông khí
tường chắn
vách điều hoà gió
Anh
brattice
deflector brattice
Đức
Wetterscheider
Pháp
cloison d'aérage
brattice, deflector brattice /hóa học & vật liệu/
brattice /ENERGY-MINING/
[DE] Wetterscheider
[EN] brattice
[FR] cloison d' aérage
tường chắn ; vách điều hoà gió
o vách thông khí
§ deflector brattice : vách thông khí, màng thông hơi