TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ cách

vỏ cách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vách chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vỏ cách

insulating covering

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vỏ cách

Wandung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die leitenden Gehäuse­ bzw. Geräteteile sind über den Schutzleiter PE (grün/gelbe Farbe der Isolierung) mit der Erde des Spannungserzeugers verbunden.

Phần vỏ kim loại hoặc các phần thiết bị dẫn điện được nối với đất của nguồn điện áp qua dây bảo vệ PE (có vỏ cách điện màu xanh lá sọc vàng).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wandung /f/CNSX, CT_MÁY/

[EN] wall

[VI] tường, vách chắn, vỏ cách

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wall

vỏ cách

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

insulating covering

vỏ cách (dèm, nhiệt )