Việt
đập xây
đập xây dựng
dụng cụ xây
Anh
masonry dam
stone dam
Đức
Mauer
Sperrmauer
Steinsperre
Pháp
barrage en maçonnerie
barrage en pierres
[DE] Mauer; Sperrmauer
[EN] masonry dam
[FR] barrage en maçonnerie
masonry dam,stone dam
[DE] Steinsperre
[EN] masonry dam; stone dam
[FR] barrage en maçonnerie; barrage en pierres
đập (đá) xây
masonry dam /điện/