Việt
pháo đài
thành trì
dinh lũy
lục địa
đại lục
đại chân
chân.
bầu trời
Chất liệu rắn
Bạc lót lổ khoan
gắn chặt
Chất
rắn
Anh
materials
solid
fixed drill bushes
Solid materials
pillar
Đức
Feste
Stoffe
Bohrbuchsen
Bergfeste
Bergefeste
Pfeiler
Pháp
estau
massif
stot
pilier
Bergfeste,Feste /ENERGY-MINING/
[DE] Bergfeste; Feste
[EN] pillar
[FR] estau; massif; stot
Bergefeste,Feste,Pfeiler /ENERGY-MINING/
[DE] Bergefeste; Feste; Pfeiler
[FR] pilier
Stoffe,feste
[EN] Solid materials
[VI] Chất, rắn
Bohrbuchsen,feste
[EN] fixed drill bushes
[VI] Bạc lót lổ khoan, gắn chặt
[VI] Chất liệu rắn
[EN] materials, solid
Feste /die; -, -n (veraltet)/
(khi đi kèm theo danh từ riêng còn dùng từ đồng nghĩa là Veste) pháo đài; thành trì; dinh lũy (befestigte Burg, Festung);
(dichter ) bầu trời (Firmament);
Feste /f =, -n/
1. (thi ca) pháo đài, thành trì, dinh lũy; 2. lục địa, đại lục, đại chân, chân.