Việt
rường cột
trụ cột
hậu thuẫn
chỗ dựa
cột
cột chống
trụ chống
trụ cầu
mô cầu
chân đế
bệ đõ
cột trụ tưông
trụ thạch
chỗ dựa.
Đức
Pfeiler
Balken und Pfeiler
Stütze
Säule
Grundpfeiler
Saule
ZM den Säulen der Gesell schaft
thuộc về những nhân vật rường cột của xã hội.
Pfeiler /m -s, =/
1. [cái] cột, cột chống, trụ chống, trụ cầu, mô cầu, chân đế, bệ đõ, cột trụ tưông; 2. (nghĩa bóng) trụ cột, rường cột, trụ thạch, hậu thuẫn, chỗ dựa.
Grundpfeiler /der/
(nghĩa bóng) rường cột;
Saule /[’zoyla], die; -, -n/
(nghĩa bóng) rường cột; trụ cột;
thuộc về những nhân vật rường cột của xã hội. : ZM den Säulen der Gesell schaft
Pfeiler /der; -s, -/
(nghĩa bóng) trụ cột; rường cột; hậu thuẫn; chỗ dựa;
Balken m und Pfeiler m; Stütze f; Säule f; rường cột của nước nhà die Grundpfeiler des Staates.