Việt
s
chỗ dựa
nơi nương tựa
hậu thuẫn
giá
bệ
cơ sỏ
căn CÜ
hậu cú
nguồn dự tril.
Đức
Rückhalt
Rückhalt /m -(e/
1. chỗ dựa, nơi nương tựa, hậu thuẫn, giá, bệ; 2. (quân sự) cơ sỏ, căn CÜ, hậu cú, nguồn dự tril.