TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ đỗ xe

chỗ đỗ xe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dừng lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ dừng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái chặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cữ chặn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ dựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ tì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ chống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân đé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gối tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi nương tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu thuẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bển xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ga

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chỗ đỗ xe

 stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stop

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chỗ đỗ xe

Halt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keinen inneren Halt haben

thiếu nghị lực quả quyết; 2. bển xe, chỗ đỗ xe, ga, bén, [nơi, chỗ] dùng chân;

etw. Halt gebieten

dùng cái gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Halt /m -(e/

1. chỗ dựa, chỗ tựa, chỗ tì, cột chống, trụ chống, chân đé, bệ đô, giá đô, gối tựa, nơi nương tựa, hậu thuẫn; [tính, sự] kiên nhẫn, kiên trì; keinen inneren Halt haben thiếu nghị lực quả quyết; 2. bển xe, chỗ đỗ xe, ga, bén, [nơi, chỗ] dùng chân; etw. Halt gebieten dùng cái gì.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stop

tấm chắn, sự dừng lại, chỗ dừng, chỗ đỗ xe, cái chặn, cữ chặn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop /ô tô/

chỗ đỗ xe

 stop /xây dựng/

chỗ đỗ xe

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chỗ đỗ xe