Việt
thẳng thắn
không ngần ngại
không e dè
bộc trực
Đức
Ruckhalt
un
rückhaltlos
Ruckhalt /der (PI. selten)/
thẳng thắn; không ngần ngại; không e dè;
un /gescheut (Adj.) (geh.)/
không e dè; không ngần ngại; thẳng thắn;
rückhaltlos /(Adj.; -er, -este)/
thẳng thắn; bộc trực; không ngần ngại; không e dè;