Việt
không kìm lại dược
không gì ngăn nổi
mạnh mẽ
mãnh liệt
dữ dội
sôi nổi
nóng nảy
không trầm tĩnh
không tự chủ mình
thẳng thắn
bộc trực
không ngần ngại
không e dè
Đức
rückhaltlos
rückhaltlos /(Adj.; -er, -este)/
thẳng thắn; bộc trực; không ngần ngại; không e dè;
rückhaltlos /I a/
không kìm lại dược, không gì ngăn nổi, mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội, sôi nổi, nóng nảy, không trầm tĩnh, không tự chủ mình; dễ phán khơi, dễ ' phấn húng; n adv thẳng thắn, thẳng băng, thẳng thừng, thằng; [một cách] không điều kiện.