kontra /[kontra] (Präp. mit Akk.)/
(Rechtsspr ) chống lại;
đối lại (gegen, wider);
kontra /(Adv.)/
trái;
ngược;
trái ngược đối lập;
mâu thuẫn (dagegen, entgegengesetzt);
Kontra /das; -s, -s (Skat, Bridge, Tarock)/
lời xướng đặt gấp đôi;
jmdm. Kontra geben (ugs.) : phản đối ai kịch liệt.
Kontra /bas.sist, der/
người chơi đàn công- tơ-bát;