Việt
lời xướng đặt gấp đôi
Đức
Kontra
jmdm. Kontra geben (ugs.)
phản đối ai kịch liệt.
Kontra /das; -s, -s (Skat, Bridge, Tarock)/
lời xướng đặt gấp đôi;
phản đối ai kịch liệt. : jmdm. Kontra geben (ugs.)