Việt
đôi diện vói
ỗ trưdc mặt
ổ trưóc
ngược
ngược chiều
phản đói
chông lại.
Đức
kontra
kontra /prp/
1. đôi diện vói, ỗ trưdc mặt, ổ [phía] trưóc; 2. ngược, ngược chiều; 3. phản đói, chông lại.