TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

link

trái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mờ ám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

link

hyperlink

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hypertext link

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

link

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

link

link

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hypertext-Link

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hypertextlink

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

link

hyperlien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lien hypertexte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die link e Séite

[mặt, bề] trái;

link er Flügelmann, - er Stürmer

(thể thao) tiền đạo tả biên; ~

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hypertext-Link,Hypertextlink,Link /IT-TECH/

[DE] Hypertext-Link; Hypertextlink; Link

[EN] hyperlink; hypertext link; link

[FR] hyperlien; lien hypertexte

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

link /[lirjk] (Adj.; -er, -[e]ste) (ugs.)/

mờ ám; đáng ngờ (fragwürdig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

link /a/

trái, tả; die link e Séite [mặt, bề] trái; link er Flügelmann, - er Stürmer (thể thao) tiền đạo tả biên; link er Hand sang trái.