Việt
trái ngược
tương phản
dổi lập
đối kháng
khác biệt.
đô'i lập
đốì kháng
khác biệt
Đức
gegensätzlich
gegensätzliche Meinungen
những quan điểm trái ngược.
gegensätzlich /(Adj.)/
trái ngược; đô' i lập; tương phản; đốì kháng; khác biệt (völlig verschieden, unvereinbar);
gegensätzliche Meinungen : những quan điểm trái ngược.
gegensätzlich /a/
trái ngược, dổi lập, tương phản, đối kháng, khác biệt.