Monoto /.nie, die; -, -n/
tính đơn điệu;
tính đều đều;
tính tẻ nhạt (Gleichförmigkeit, Eintönigkeit);
Einförmigkeit /die; -, -en/
sự đơn điệu;
tính đơn điệu;
tính nhàm chán;
Eintönigkeit /die; -/
tính đều đều;
tính đơn điệu;
tính nhàm chán (Monotonie);
Fadheit /die; -, -en (abwertend)/
tính đơn điệu;
tính buồn tẻ;
vẻ tẻ ngắt;
u /.ni.for.mi.tät, die; - (bildungsspr., oft abwer tend)/
tính thông nhất;
tính đồng dạng;
tính đồng hình;
tính đơn điệu (Einheitlich keit, Gleichförmigkeit);