TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính đơn điệu

tính đơn điệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đều đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tẻ nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đơn điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nhàm chán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính buồn tẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ tẻ ngắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thông nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đồng dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đồng hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính đơn điệu

monotonicity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 monotony

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uniformity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính đơn điệu

Monoto

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einförmigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eintönigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fadheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Monoto /.nie, die; -, -n/

tính đơn điệu; tính đều đều; tính tẻ nhạt (Gleichförmigkeit, Eintönigkeit);

Einförmigkeit /die; -, -en/

sự đơn điệu; tính đơn điệu; tính nhàm chán;

Eintönigkeit /die; -/

tính đều đều; tính đơn điệu; tính nhàm chán (Monotonie);

Fadheit /die; -, -en (abwertend)/

tính đơn điệu; tính buồn tẻ; vẻ tẻ ngắt;

u /.ni.for.mi.tät, die; - (bildungsspr., oft abwer tend)/

tính thông nhất; tính đồng dạng; tính đồng hình; tính đơn điệu (Einheitlich keit, Gleichförmigkeit);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monotony, uniformity /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tính đơn điệu

 monotony

tính đơn điệu

 uniformity

tính đơn điệu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

monotonicity

tính đơn điệu