Việt
héo
khô héo
vàng úa
nhạt mầu
vô vị
tẻ nhạt
buồn tẻ.
tính vô vị
tính nhạt nhẽo
tính đơn điệu
tính buồn tẻ
vẻ tẻ ngắt
lời nói tẻ ngắt
lời nói đùa vô duyên
Đức
Fadheit
Fadheit /die; -, -en (abwertend)/
(o PL) tính vô vị; tính nhạt nhẽo;
tính đơn điệu; tính buồn tẻ; vẻ tẻ ngắt;
lời nói tẻ ngắt; lời nói đùa vô duyên;
Fadheit /ỉ =, -en/
ỉ =, 1. [sự] héo, khô héo, vàng úa, nhạt mầu; 2. [sự] vô vị, tẻ nhạt, buồn tẻ.