Việt
héo
khô héo
vàng úa
nhạt mầu
vô vị
tẻ nhạt
buồn tẻ.
Đức
Fadheit
Fadheit /ỉ =, -en/
ỉ =, 1. [sự] héo, khô héo, vàng úa, nhạt mầu; 2. [sự] vô vị, tẻ nhạt, buồn tẻ.