Fadheit /die; -, -en (abwertend)/
(o PL) tính vô vị;
tính nhạt nhẽo;
Reizlosigkeit /die (o. Pl.)/
tính chất lạt lẽo;
tính nhạt nhẽo;
ode /die; -, -n/
(o Pl ) tính chán ngắt;
tính nhạt nhẽo;
tánh buồn tẻ;
Abgeschmacktheit /die; -, -en/
tính lạt lẽo;
tính nhạt nhẽo;
tính vô vị;