Việt
dơn diệu
độc điệu.
tính đều đều
tính đơn điệu
tính nhàm chán
Đức
Eintönigkeit
Eintönigkeit /die; -/
tính đều đều; tính đơn điệu; tính nhàm chán (Monotonie);
Eintönigkeit /f =, -en/
sự, tính] dơn diệu, độc điệu.