Việt
tính đơn điệu
Anh
monotonicity
monotonicỉty
Đức
Monotonität
Pháp
monotonie
tính đơn điệu ỏ bộ đồi tương tự - số, điều kiện đè có đầu ra tăng đốl với mỗi gíá tr| tăng của đlện áp văó ưêd toàn khoảng làm việc. 1
monotonicity /IT-TECH/
[DE] Monotonität
[EN] monotonicity
[FR] monotonie