TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

monotonicity

tính đơn điệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

monotonicity

monotonicity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
monotonicỉty

monotonicỉty

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Đức

monotonicity

Monotonität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

monotonicity

monotonie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

monotonicỉty

tính đơn điệu ỏ bộ đồi tương tự - số, điều kiện đè có đầu ra tăng đốl với mỗi gíá tr| tăng của đlện áp văó ưêd toàn khoảng làm việc. 1

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monotonicity /IT-TECH/

[DE] Monotonität

[EN] monotonicity

[FR] monotonie

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

monotonicity

tính đơn điệu