TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính cân xứng

tính cân xứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tỷ lệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cân đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cân đô'i

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hài hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính cân xứng

proportionality

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tính cân xứng

Proportionalitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Proportioniertheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleichmaß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleichmäßigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Proportionalitat /die; -, -en (PL selten)/

(bildungsspr ) tính cân xứng; tính cân đối (Verhältnismäßigkeit);

Proportioniertheit /die; -/

tính cân đối; tính cân xứng; tính tỷ lệ;

Gleichmaß /das (o. PL)/

tính cân đô' i; tính cân xứng; tính hài hòa (Ebenmaß, Harmonie);

Gleichmäßigkeit /die/

tính cân đối; tính cân xứng; tính hài hòa; tính đều đặn (Gleichmaß);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

proportionality

tính cân xứng, tính tỷ lệ