TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ liên tục

tính liên tục

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

độ liên tục

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

độ liên tục

continuity

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Glaspulver als spezieller Schmierstoff des Verfahrens ist in der Lage die einwirkenden Druckkräfte, die ständigen Temperaturwechsel und die hohen Reibungskräfte aufzunehmen.

Trong phương pháp này, bột thủy tinh là chất bôi trơn đặc biệt có khả năng chịu được tác động của các lực nén, những thay đổi nhiệt độ liên tục và các lực ma sát lớn.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

continuity

tính liên tục, độ liên tục