Việt
chuỗi lệnh
chuỗi chỉ thị
chuỗi thông tin nhập vào
chuỗi dữ liệu
Anh
command string
command sequence
Đức
Mak
Sequenz
Baustein für Befehlskette und Befehlsausgabe der Ablaufsteuerung
Môđun chuỗi lệnh và phát lệnh cho điều năng cho điều khiển kết nối cứng (bằng linh kiện) khiển trình tự
Mak /ro .bẽ. fehl, der; -[e]s, -e (Datenverarb.)/
chuỗi lệnh; chuỗi chỉ thị;
Sequenz /[ze'kvcnts], die; -, -en/
(Daten- verarb ) chuỗi lệnh; chuỗi thông tin nhập vào; chuỗi dữ liệu;
command string /toán & tin/
command sequence /toán & tin/