TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuỗi dữ liệu

chuỗi dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuỗi lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuỗi thông tin nhập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chuỗi dữ liệu

data string

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data chaining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data string

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data chain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data chaining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stream

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chuỗi dữ liệu

Sequenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sequenz /[ze'kvcnts], die; -, -en/

(Daten- verarb ) chuỗi lệnh; chuỗi thông tin nhập vào; chuỗi dữ liệu;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stream

dòng, luồng, chuỗi dữ liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data string /toán & tin/

chuỗi dữ liệu

 data chain, data chaining, data series, data string

chuỗi dữ liệu

data string

chuỗi dữ liệu

data chain

chuỗi dữ liệu

data chaining

chuỗi dữ liệu

data series

chuỗi dữ liệu