Việt
chuỗi dữ liệu
dòng
luồng
chuỗi lệnh
chuỗi thông tin nhập vào
Anh
data string
data chain
data chaining
data series
stream
Đức
Sequenz
Sequenz /[ze'kvcnts], die; -, -en/
(Daten- verarb ) chuỗi lệnh; chuỗi thông tin nhập vào; chuỗi dữ liệu;
dòng, luồng, chuỗi dữ liệu
data string /toán & tin/
data chain, data chaining, data series, data string