TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

data chaining

sự kết chuồi dữ liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chuỗi dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự liên kết dữ liệu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự móc nối dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

data chaining

data chaining

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

data chaining

Datenverkettung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datenadressenkettung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

data chaining

chaînage de données

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

data chaining /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Datenverkettung

[EN] data chaining

[FR] chaînage de données

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenadressenkettung /f/M_TÍNH/

[EN] data chaining

[VI] sự móc nối dữ liệu

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

data chaining

[DE] Datenverkettung

[VI] sự liên kết dữ liệu

[EN] data chaining

[FR] chaînage de données

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data chaining

chuỗi dữ liệu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

data chaining

móc nối dữ liệu Phương pháp dùng trong đọc rải rác hoặc ghl rải rác trong đó các vùng nhớ mới được định nghĩa đè sử dung ngay khl hoàn thành sự chuyền dữ liệu hiện thòi, ví dụ, tiếp tục một tệp vào bang hoặc dĩa khác, hoặc nhớ các đoạn của một tệp vào các phần khác nhau của đĩa.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data chaining

sự kết chuồi dữ liệu