TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mak

nồng độ được phép cực đại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá trị giới hạn ngưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

người Ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân Ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuỗi lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuỗi chỉ thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mak

MAC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mak

MAK

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mak /ka.ro. ni, der; -[s], -s/

(từ lóng) người Ý; dân Ý (Italiener);

Mak /ro .bẽ. fehl, der; -[e]s, -e (Datenverarb.)/

chuỗi lệnh; chuỗi chỉ thị;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

MAK /m (maximale Arbeitsplatzkonzentratwn)/CNH_NHÂN/

[EN] MAC (maximum allowable concentration)

[VI] nồng độ được phép cực đại

MAK /m (maximale Arbeitsplatzkonzentratwn)/TLV/

[EN] (threshold limit value)

[VI] giá trị giới hạn ngưỡng